Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ahly Cairo 2 2 0 0 4 6
2 Zamalek SC 2 2 0 0 3 6
3 Ittihad Alexandria 2 2 0 0 2 6
4 Al Masry 2 1 1 0 2 4
5 Pyramids FC 2 1 1 0 1 4
6 Semouha Club 2 1 0 1 0 3
7 Tala'ea Al Jaish 2 1 0 1 -1 3
8 Ceramica Cleopatra 2 1 0 1 -2 3
9 Petrojet Suez 2 0 2 0 0 2
10 Future FC 2 0 2 0 0 2
11 El Gouna 2 0 2 0 0 2
12 Ghazl Al Mahalla 2 0 1 1 -1 1
13 National Bank SC 2 0 1 1 -1 1
14 ENPPI Cairo 2 0 1 1 -1 1
15 Ismaily SC 2 0 1 1 -1 1
16 Pharco FC 2 0 1 1 -1 1
17 ZED FC 2 0 1 1 -1 1
18 Haras Al Hodoud 2 0 0 2 -3 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

CAF Champions League CAF Confederation Cup Xuống hạng