Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Iberia 1999 32 21 4 7 26 67
2 Torpedo Kut. 32 19 7 6 18 64
3 Dila Gori 32 16 11 5 25 59
4 Dinamo Batumi 32 13 10 9 2 49
5 Dinamo Tbilisi 32 9 12 11 -5 39
6 Samgurali Tskh. 32 9 9 14 0 36
7 Gagra Tbilisi 32 9 5 18 -17 32
8 Kolkheti Poti 32 6 13 13 -16 31
9 FC Telavi 32 7 9 16 -11 30
10 Samtredia 32 5 12 15 -22 27

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng