Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Differdange 12 11 1 0 26 34
2 Swift Hesperange 12 9 2 1 24 29
3 Dudelange 12 8 2 2 16 26
4 Racing Union 11 7 2 2 14 23
5 Progres Niedercorn 11 7 2 2 14 23
6 UNA Strassen 12 5 4 3 5 19
7 Mondorf-les. 12 5 4 3 4 19
8 Jeunesse Esch 12 5 4 3 -1 19
9 Victoria Rosport 12 5 2 5 -5 17
10 UT Petange 12 4 4 4 5 16
11 Wiltz 12 3 1 8 -10 10
12 Bettembourg 12 3 1 8 -11 10
13 Hostert 12 3 1 8 -12 10
14 Rodange 91 12 2 2 8 -17 8
15 Fola Esch 12 1 1 10 -27 4
16 Mondercange 12 0 1 11 -25 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng