Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Slavia Praha 13 11 2 0 26 35
2 Vik.Plzen 13 8 3 2 14 27
3 Banik Ostrava 14 8 3 3 11 27
4 Sparta Praha 14 8 2 4 8 26
5 Jablonec 14 6 3 5 9 21
6 Sigma Olomouc 12 5 4 3 1 19
7 Hradec Kralove 14 5 4 5 1 19
8 MFk Karvina 14 5 4 5 -5 19
9 Slovacko 13 5 4 4 -6 19
10 Mlada Boleslav 13 4 6 3 5 18
11 Slovan Liberec 14 4 5 5 2 17
12 Bohemians 1905 14 4 5 5 -4 17
13 Teplice 14 4 1 9 -7 13
14 Pardubice 14 3 2 9 -8 11
15 Dukla Praha 14 3 2 9 -16 11
16 C. Budejovice 14 0 2 12 -31 2

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng