Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

AC Milan
Thành phố: Milano
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: Giuseppe Meazza (Sức chứa: 80018)

Thành lập: 1899

HLV: S. Pioli

Danh hiệu: 18 Serie A, 2 Serie B, 7 UEFA Champions League, 5 Coppa Italia, 7 Super Cup, 5 UEFA Super Cup, 1 FIFA Club World Cup, 3 Inter Continental Cup, 2 UEFA Cup Winners' Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:45 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Slo. Bratislava vs AC Milan

00:00 01/12/2024 VĐQG Italia

AC Milan vs Empoli

02:45 07/12/2024 VĐQG Italia

Atalanta vs AC Milan

02:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

AC Milan vs Crvena Zvezda

02:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

AC Milan vs Girona

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Dinamo Zagreb vs AC Milan

00:00 24/11/2024 VĐQG Italia

AC Milan 0 - 0 Juventus

00:00 10/11/2024 VĐQG Italia

Cagliari 3 - 3 AC Milan

03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Real Madrid 1 - 3 AC Milan

02:45 03/11/2024 VĐQG Italia

Monza 0 - 1 AC Milan

02:45 30/10/2024 VĐQG Italia

AC Milan 0 - 2 Napoli

23:45 22/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

AC Milan 3 - 1 Club Brugge

22:59 19/10/2024 VĐQG Italia

AC Milan 1 - 0 Udinese

01:45 07/10/2024 VĐQG Italia

Fiorentina 2 - 1 AC Milan

02:00 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen 1 - 0 AC Milan

01:45 28/09/2024 VĐQG Italia

AC Milan 3 - 0 Lecce

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 D. Calabria Italia 28
4 I. Bennacer Algeria 27
5 Ballo Toure 27
7 A. Morata Tây Ban Nha 32
8 Loftus-Cheek Anh 28
9 L. Jović Serbia 38
10 Rafael Leao Bồ Đào Nha 25
11 C. Pulisic Mỹ 26
12 A. Rebic Croatia 31
13 Romagnoli Italia 29
14 T. Reijnders Hà Lan 34
15 L. Jovic Bosnia-Herzgovina 27
16 M. Maignan Pháp 29
17 N. Okafor Na Uy 24
18 K. Zeroli Italia 19
19 Hernandez Pháp 27
20 A. Jimenez Serbia 20
21 S. Chukwueze 25
22 Emerson Brazil 25
23 F. Tomori Anh 27
24 S. Kjær Đan Mạch 35
25 N. Raveyre Pháp 19
27 D. Origi Bỉ 29
28 M. Thiaw Đức 23
29 Y. Fofana Tây Ban Nha 25
30 Junior Messias Brazil 33
31 S. Pavlović Serbia 23
32 T. Pobega Italia 25
33 D. Bartesaghi Italia 19
40 A. Vranckx Bỉ 23
42 F. Terracciano Italia 33
46 M. Gabbia Italia 25
57 M. Sportiello Italia 32
69 L. Nava Italia 20
70 C. Traorè 20
73 F. Camarda Tây Ban Nha 24
74 A. Jiménez Tây Ban Nha 20
80 Y. Musah Mỹ 22
82 J. Simic Serbia 19
83 A. Mirante Italia 41
84 C. Nsiala Pháp 20
90 T. Abraham Anh 27
94 M. Brescianini Italia 24
96 A. Jungdal Đan Mạch 22
133 R. Krunic Bosnia-Herzgovina 31
140 T. Bakayoko Pháp 30
219 L. Colombo Italia 22