Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Ajaccio |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade François Coty (sức chứa: 10660) Thành lập: 1910 HLV: O. Pantaloni |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 26/11/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque vs Ajaccio
02:00 08/12/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Paris FC
00:30 15/12/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC vs Ajaccio
00:30 05/01/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Annecy FC
00:30 12/01/2025 Hạng 2 Pháp
SC Bastia vs Ajaccio
00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Caen
00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
Rodez vs Ajaccio
00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Ajaccio
00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Guingamp
00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Stade Lavallois
02:00 09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 2 - 0 Clermont
02:45 05/11/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 1 Metz
02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 0 Ajaccio
19:00 19/10/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 3 - 1 Ajaccio
19:00 05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 1 - 1 FC Martigues
01:00 28/09/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 0 Ajaccio
01:30 25/09/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 2 - 0 Grenoble
01:00 21/09/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 1 - 0 Ajaccio
01:00 14/09/2024 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 1 - 1 Ajaccio
01:00 31/08/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 2 - 1 Troyes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | B. Leroy | Pháp | 35 |
2 | M. Alphonse | Pháp | 35 |
3 | I. Diallo | 27 | |
4 | M. Barreto | Pháp | 33 |
5 | R. Nouri | Pháp | 39 |
6 | M. Coutadeur | Pháp | 38 |
7 | M. El Idrissy | Pháp | 25 |
8 | V. Marchetti | Pháp | 27 |
9 | Y. Touzghar | Pháp | 38 |
10 | Y. Belaïli | Albania | 28 |
11 | B. Moussiti-Oko | 29 | |
14 | C. Bayala | 28 | |
15 | C. Vidal | Pháp | 24 |
16 | F. Sollacaro | Pháp | 30 |
17 | Hamouma | Pháp | 37 |
18 | J. Botué | 22 | |
19 | A. N'Diaye | Pháp | 33 |
20 | M. Youssouf | 36 | |
21 | C. Avinel | Pháp | 38 |
22 | Y. Cimignani | Pháp | 22 |
23 | T. Mangani | Pháp | 37 |
25 | O. Gonzalez | 26 | |
27 | K. Spadanuda | Thụy Sỹ | 27 |
28 | M. Djitté | 27 | |
29 | F. Chabrolle | Pháp | 26 |
30 | G. Quilichini | Pháp | 22 |
33 | Ben Toure | 21 | |
34 | M. Soumano | Pháp | 27 |
38 | I. Chegra | Pháp | 23 |
44 | C. Alhadhur | 33 | |
77 | F. Mayembo | 28 | |
92 | Y. Belaili | Algeria | 26 |
97 | T. Arconte | Pháp | 21 |
99 | Y. Kone | 29 |