Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Aston Villa
Thành phố: Birmingham
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788)

Thành lập: 1874

HLV: Unai Emery

Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Crystal Palace

03:00 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Aston Villa vs Juventus

20:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Aston Villa

01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Brentford

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Southampton

02:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Leipzig vs Aston Villa

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Aston Villa

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Man City

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Aston Villa

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Brighton

03:00 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 0 Aston Villa

00:45 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Club Brugge 1 - 0 Aston Villa

21:00 03/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 4 - 1 Aston Villa

02:45 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Aston Villa 1 - 2 Crystal Palace

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 1 - 1 Bournemouth

02:00 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Aston Villa 2 - 0 Bologna

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 1 - 3 Aston Villa

20:00 06/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 0 - 0 Man Utd

02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Aston Villa 1 - 0 Bayern Munich

20:00 29/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 2 - 2 Aston Villa

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 E. Martinez Argentina 32
2 Matty Cash Anh 27
3 Diego Carlos Brazil 31
4 E. Konsa Anh 27
5 T. Mings Anh 31
6 R. Barkley Brazil 26
7 J. McGinn Scotland 30
8 Y. Tielemans Bỉ 27
9 J. Duran Colombia 21
10 E. Buendia Argentina 28
11 O. Watkins Anh 29
12 L. Digne Pháp 31
14 Pau Torres Tây Ban Nha 27
15 A. Moreno Tây Ban Nha 29
16 C. Chambers Anh 29
17 S. Iling-Junior Anh 21
18 J. Gauci Australia 39
19 J. Philogene Anh 22
20 K. Nedeljkovic Serbia 19
22 I. Maatsen Hà Lan 22
23 E. Martínez Argentina 32
24 A. Onana Bỉ 23
25 Robin Olsen Thụy Điển 34
26 L. Bogarde Hà Lan 23
27 M. Rogers Anh 25
29 K. Kesler-Hayden Anh 22
30 K. Hause Anh 29
31 L. Bailey 27
32 Dendoncker Bỉ 29
35 C. Archer Anh 23
36 I. Vassilev Mỹ 23
39 K. Davis Anh 26
41 J. Ramsey Anh 23
42 F. Marschall Phần Lan 23
44 B. Kamara Pháp 25
50 S. Swinkels Hà Lan 20
55 L. Emery Anh 19
64 J. Wright Anh 20
69 F. Munroe Anh 19
71 O. Kellyman Anh 19
72 K. Young Anh 18
78 S. Proctor Anh 18