Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Atletico Madrid
Thành phố: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Estadio Wanda Metropolitano (Sức chứa: 68032)

Thành lập: 1903

HLV: D. Simeone

Danh hiệu: 10 La Liga, 1 Segunda Division, 10 Copa del Rey, 3 UEFA Europa League, 4 Super Cup, 3 UEFA Super Cup, 1 Audi Cup, 1 Inter Continenal Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:15 23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid vs Alaves

00:45 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha vs Atletico Madrid

22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Valladolid vs Atletico Madrid

23:45 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Atletico Madrid vs Slo. Bratislava

02:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Atletico Madrid vs B.Leverkusen

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

RB Salzburg vs Atletico Madrid

22:15 10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Mallorca 0 - 1 Atletico Madrid

03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

PSG 1 - 2 Atletico Madrid

20:00 03/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid 2 - 0 Las Palmas

01:00 01/11/2024 Cúp Tây Ban Nha

UE Vic 0 - 2 Atletico Madrid

00:30 28/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Betis 1 - 0 Atletico Madrid

02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Atletico Madrid 1 - 3 Lille

21:15 20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid 3 - 1 Leganes

02:00 07/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 1 - 1 Atletico Madrid

02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Benfica 4 - 0 Atletico Madrid

02:00 30/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid 1 - 1 Real Madrid

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Musso Argentina 28
2 J. Gimenez Uruguay 29
3 C. Azpilicueta Tây Ban Nha 35
4 C. Gallagher Anh 25
5 R. De Paul Argentina 30
6 Koke Tây Ban Nha 32
7 A. Griezmann Pháp 33
8 P. Barrios Tây Ban Nha 30
9 A. Sorloth Na Uy 29
10 A. Correa Argentina 29
11 T. Lemar Pháp 29
12 Samuel Lino Ireland 26
13 J. Oblak Slovenia 31
14 M. Llorente Tây Ban Nha 29
15 C. Lenglet Pháp 33
16 N. Molina Argentina 26
17 R. Riquelme Tây Ban Nha 27
18 A. Vermeeren Bỉ 19
19 J. Alvarez Argentina 24
20 A. Witsel Bỉ 35
21 Javi Galán Tây Ban Nha 31
22 G. Simeone Argentina 25
23 Reinildo 30
24 Le Normand Tây Ban Nha 25
25 R. Riquelme Tây Ban Nha 26
27 Sergio Camello Tây Ban Nha 23
30 S. El Jebari Ma rốc 20
31 Antonio Gomis Tây Ban Nha 21
32 R. Riquelme Tây Ban Nha 24
34 Toni Moya Tây Ban Nha 26
35 M. Sanchez Tây Ban Nha 24
37 Alex dos Santos Brazil 25
39 Clemente Tây Ban Nha 25
40 Poveda Tây Ban Nha 27
42 R. Sanchez Tây Ban Nha 24
48 German Valera Tây Ban Nha 22
81 Pele Pháp 33
119 A. Sørloth Hà Lan 30