Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

B.Leverkusen
Thành phố: Leverkusen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: BayArena (Sức chứa: 30210)

 Thành lập: 1904

HLV: X. Alonso

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 23/11/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Heidenheim

03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen vs RB Salzburg

21:30 30/11/2024 VĐQG Đức

Union Berlin vs B.Leverkusen

21:30 07/12/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs St. Pauli

02:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen vs Inter Milan

21:30 14/12/2024 VĐQG Đức

Augsburg vs B.Leverkusen

20:30 21/12/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Freiburg

20:30 11/01/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs B.Leverkusen

20:30 15/01/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Mainz

20:30 18/01/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs M.gladbach

21:30 09/11/2024 VĐQG Đức

Bochum 1 - 1 B.Leverkusen

03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Liverpool 4 - 0 B.Leverkusen

02:30 02/11/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 0 - 0 Stuttgart

00:00 30/10/2024 Cúp Đức

B.Leverkusen 3 - 0 Elversberg

23:30 26/10/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 2 - 2 B.Leverkusen

23:45 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Stade Brestois 1 - 1 B.Leverkusen

20:30 19/10/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 2 - 1 Ein.Frankfurt

20:30 05/10/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 2 - 2 Holstein Kiel

02:00 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen 1 - 0 AC Milan

23:30 28/09/2024 VĐQG Đức

Bayern Munich 1 - 1 B.Leverkusen

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Hradecky Đức 35
2 J. Stanisic Croatia 32
3 P. Hincapie Ecuador 25
4 J. Tah Đức 35
5 M. Bakker Hà Lan 26
6 O. Kossounou 26
7 J. Hofmann Brazil 24
8 R. Andrich Đức 27
10 F. Wirtz Đức 31
11 M. Terrier Pháp 27
12 E. Tapsoba 25
13 Arthur Đức 32
14 P. Schick Séc 28
15 Baumgartlinger Đức 36
16 T. Jedvaj Đức 29
17 M. Kovar Anh 24
18 N. Mbamba Brazil 31
19 N. Tella Anh 25
20 A. Grimaldo Tây Ban Nha 33
21 A. Adli Pháp 24
22 V. Boniface 29
23 N. Mukiele Séc 25
24 A. Garcia Tây Ban Nha 27
25 E. Palacios Đức 26
27 F. Wirtz Đức 21
30 J. Frimpong 34
31 A. Adli Pháp 24
32 G. Puerta Thổ Nhĩ Kỳ 22
33 P. Hincapie Ecuador 22
34 G. Xhaka Thụy Sỹ 32
35 A. Stanilewicz Ukraina 24
36 N. Lomb Đức 31
37 E. Gedikli Đức 21
38 K. Bellarabi Đức 34
39 C. Turkmen Thổ Nhĩ Kỳ 22
40 F. Onyeka Đức 17
44 J. Belocian Pháp 31
111 N. Amiri Đức 28
124 Fosu-Mensah Hà Lan 26
Tin B.Leverkusen