Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Barcelona
Thành phố: Barcelona
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

Thành lập: 1899

SVĐ: Nou Camp (Sức chứa: 99787)

HLV hiện tại: Xavi Hernandez

Danh hiệu: 26 La Liga, 5 UEFA Champions League, 30 Copa Del Rey, 17 Super Cup, 5 UEFA Super Cup, 1 Copa Catalunya, 1 Supercopa de Catalunya, 3 FIFA Club World Cup, 1 Audi Cup, 5 Trofeo Joan Gamper, 4 UEFA Cup Winners' Cup

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Barcelona

03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Barcelona vs Stade Brestois

22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona vs Las Palmas

02:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Dortmund vs Barcelona

02:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Benfica vs Barcelona

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Barcelona vs Atalanta

03:00 11/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 1 - 0 Barcelona

03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Crvena Zvezda 2 - 5 Barcelona

22:15 03/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 3 - 1 Espanyol

02:00 27/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid 0 - 4 Barcelona

02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Barcelona 4 - 1 Bayern Munich

02:00 21/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 5 - 1 Sevilla

21:15 06/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Alaves 0 - 3 Barcelona

02:00 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Barcelona 5 - 0 Young Boys

02:00 29/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna 4 - 2 Barcelona

02:00 26/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 1 - 0 Getafe

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Ter Stegen Đức 32
2 P. Cubarsí Tây Ban Nha 17
3 Alex Balde Tây Ban Nha 21
4 R. Araujo Uruguay 25
5 I. Martinez Tây Ban Nha 33
6 Gavi Tây Ban Nha 20
7 Ferran Torres Tây Ban Nha 26
8 Pedri Tây Ban Nha 22
9 R. Lewandowski Ba Lan 36
10 Ansu Fati Tây Ban Nha 22
11 Raphinha 28
12 M. Braithwaite Đan Mạch 33
13 Inaki Pena Tây Ban Nha 31
14 Pablo Torre Tây Ban Nha 21
15 Christensen Đan Mạch 28
16 Fermín Tây Ban Nha 20
17 M. Casado Tây Ban Nha 23
18 Pau Victor Tây Ban Nha 24
19 Lamine Yamal Tây Ban Nha 17
20 Dani Olmo Tây Ban Nha 23
21 F. de Jong Hà Lan 27
23 J. Kounde Pháp 26
24 Eric Garcia Tây Ban Nha 23
25 W. Szczesny Ba Lan 34
26 A. Astralaga Tây Ban Nha 25
28 Marc Bernal Tây Ban Nha 18
29 Ferran Jutgla Tây Ban Nha 25
30 Marc Casado Tây Ban Nha 23
31 D. Kochen Tây Ban Nha 22
32 Hector Fort Tây Ban Nha 21
33 Pau Cubarsi Tây Ban Nha 17
34 Aleix Garrido Tây Ban Nha 20
35 Gerard Martin Tây Ban Nha 26
36 Sergi Dominguez Hungary 20
39 Andres Cuenca Tây Ban Nha 19
40 A. Yaakobishvili Hungary 18
41 R. Manaj Albania 27
42 Toni Fernandez Tây Ban Nha 17
60 Riqui Puig Tây Ban Nha 25
210 S. Roberto Tây Ban Nha 32
Tin Barcelona