Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Besiktas
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092)

Thành lập: 1903

HLV: S. Güneş

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Goztepe

00:45 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas vs Maccabi TA

23:00 01/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor vs Besiktas

23:00 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Fenerbahce

02:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Bodo Glimt vs Besiktas

23:00 15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor vs Besiktas

23:00 22/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Alanyaspor

23:00 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor vs Besiktas

23:00 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Bodrumspor SK

23:00 19/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Samsunspor

22:59 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 0 - 0 Besiktas

22:30 06/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 2 - 1 Malmo

22:59 02/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 1 - 3 Kasimpasa

00:00 29/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 1 Besiktas

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Lyon 0 - 1 Besiktas

20:00 20/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 0 Konyaspor

22:59 06/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B 1 - 1 Besiktas

02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 1 - 3 Ein.Frankfurt

00:00 01/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor 0 - 3 Besiktas

02:00 27/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ajax 4 - 0 Besiktas

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 C.Gonen Thổ Nhĩ Kỳ 36
2 J. Svensson Brazil 36
3 T. Sanuc Thổ Nhĩ Kỳ 27
4 O. Bulut Thế Giới 34
5 T. Sanuc Brazil 39
6 Al Musrati Thế Giới 36
7 G. N Koudou Pháp 29
8 S. Ucan Áo 36
9 S. Kılıcsoy Thế Giới 33
12 C. Bozdogan Thổ Nhĩ Kỳ 27
13 Hutchinson Canada 41
14 F. Uduokhai Thổ Nhĩ Kỳ 28
15 M. Pjanic Thổ Nhĩ Kỳ 32
17 C. Immobile Italia 34
18 Joao Mario Thổ Nhĩ Kỳ 34
19 A. Kılıc Colombia 33
20 N. Uysal Thổ Nhĩ Kỳ 31
21 N'Sakala Thế Giới 29
22 B. Zaynutdinov Thổ Nhĩ Kỳ 37
23 Welinton Thổ Nhĩ Kỳ 33
24 D. Vida Croatia 35
26 A. Masuaku Thổ Nhĩ Kỳ 28
27 Rafa Thổ Nhĩ Kỳ 33
28 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 29
30 E. Destanoglu Nam Mỹ 28
32 Beck Thế Giới 34
33 R. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 31
34 M. Gunok Thổ Nhĩ Kỳ 29
43 B. Mensah Hà Lan 38
44 Rhodolfo Nam Mỹ 36
46 S. Saatci Thổ Nhĩ Kỳ 31
53 E. Topcu Thổ Nhĩ Kỳ 41
62 B. Vardar Thổ Nhĩ Kỳ 29
68 D. Tıknaz Thế Giới 36
72 E. Delibas Thế Giới 32
73 C. Ndour Bồ Đào Nha 32
77 C. Keles Thổ Nhĩ Kỳ 35
79 E. Terzi Thổ Nhĩ Kỳ 27
83 G. Fernandes Bồ Đào Nha 27
90 Alex Teixeira Thế Giới 33
91 M. Hekimoglu Slovakia 40
94 G. Baytekin Thế Giới 31
96 E. Yasar Thổ Nhĩ Kỳ 42