Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Bosnia & Herz
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 20/11/2024 UEFA Nations League
Bosnia & Herz 1 - 1 Hà Lan
02:45 17/11/2024 UEFA Nations League
Đức 7 - 0 Bosnia & Herz
01:45 15/10/2024 UEFA Nations League
Bosnia & Herz 0 - 2 Hungary
01:45 12/10/2024 UEFA Nations League
Bosnia & Herz 1 - 2 Đức
01:45 11/09/2024 UEFA Nations League
Hungary 0 - 0 Bosnia & Herz
01:45 08/09/2024 UEFA Nations League
Hà Lan 5 - 2 Bosnia & Herz
01:45 10/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Italia 1 - 0 Bosnia & Herz
01:45 04/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Anh 3 - 0 Bosnia & Herz
02:45 22/03/2024 Vòng loại Euro 2024
Bosnia & Herz 1 - 2 Ukraina
02:45 20/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Bosnia & Herz 1 - 2 Slovakia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | N. Vasilj | Bosnia-Herzgovina | 27 |
2 | H. Milcevic | Bosnia-Herzgovina | 34 |
3 | E. Bicakcic | Bosnia-Herzgovina | 24 |
4 | Gazibegovic | Bosnia-Herzgovina | 38 |
5 | S. Kolasinac | Bosnia-Herzgovina | 36 |
6 | S. Sanicanin | Bosnia-Herzgovina | 35 |
7 | L. Menalo | Bosnia-Herzgovina | 40 |
8 | R. Krunic | Bosnia-Herzgovina | 39 |
9 | S. Prevljak | Bosnia-Herzgovina | 40 |
10 | M. Pjanic | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
11 | E. Dzeko | Bosnia-Herzgovina | 31 |
12 | I. Sehic | Bosnia-Herzgovina | 38 |
13 | A. Nalic | Bosnia-Herzgovina | 25 |
14 | S. Prcic | Bosnia-Herzgovina | 32 |
15 | N. Bilbija | Bosnia-Herzgovina | 36 |
16 | E. Civic | Bosnia-Herzgovina | 38 |
17 | K. Kodro | Bosnia-Herzgovina | 32 |
18 | Hadziahmetovic | Pháp | 31 |
19 | S. Hamulic | Bosnia-Herzgovina | 34 |
20 | B. Tahirovic | Bosnia-Herzgovina | 33 |
21 | A. Dedic | Bosnia-Herzgovina | 35 |
22 | K. Piric | Bosnia-Herzgovina | 41 |
23 | E. Demirovic | Bosnia-Herzgovina | 32 |
Tin Bosnia & Herz