Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Celtic
Thành phố: Glasgow
Quốc gia: Scotland
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

01:45 24/11/2024 VĐQG Scotland

Hearts vs Celtic

03:00 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Celtic vs Club Brugge

21:00 30/11/2024 VĐQG Scotland

Celtic vs Ross County

02:00 05/12/2024 VĐQG Scotland

Aberdeen vs Celtic

21:00 07/12/2024 VĐQG Scotland

Celtic vs Hibernian

23:45 10/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Dinamo Zagreb vs Celtic

21:00 14/12/2024 VĐQG Scotland

Dundee vs Celtic

18:00 22/12/2024 VĐQG Scotland

Dundee Utd vs Celtic

02:45 09/01/2025 VĐQG Scotland

Celtic vs Dundee

02:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Celtic vs Young Boys

22:00 10/11/2024 VĐQG Scotland

Kilmarnock 0 - 2 Celtic

03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Celtic 3 - 1 Leipzig

00:45 03/11/2024 Liên Đoàn Scotland

Celtic 6 - 0 Aberdeen

02:45 31/10/2024 VĐQG Scotland

Celtic 2 - 0 Dundee

22:00 27/10/2024 VĐQG Scotland

Motherwell 0 - 3 Celtic

23:45 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Atalanta 0 - 0 Celtic

21:00 19/10/2024 VĐQG Scotland

Celtic 2 - 2 Aberdeen

18:00 06/10/2024 VĐQG Scotland

Ross County 1 - 2 Celtic

02:00 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Dortmund 7 - 1 Celtic

23:45 28/09/2024 VĐQG Scotland

St. Johnstone 0 - 6 Celtic

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Schmeichel Đan Mạch 38
2 A. Johnston Wales 27
3 G. Taylor Honduras 38
4 G. Lagerbielke 36
5 L. Scales Na Uy 34
6 R. Shlomo Israel 33
7 Luis Palma Peru 35
8 K. Furuhashi Scotland 39
9 Adam Idah Thụy Điển 32
10 N. Kuhn Australia 31
11 Alex Valle Hà Lan 38
12 I. Soro Anh 30
13 Hyun-Jun Yang Áo 32
14 D. Turnbull Scotland 32
16 J. McCarthy Anh 34
17 Jota Bồ Đào Nha 33
18 T. Rogic Australia 32
19 Oh Hyeon-Gyu Scotland 25
20 Carter-Vickers Scotland 30
21 O. Ntcham Bulgary 34
22 Edouard Bỉ 29
24 D. de Vries Phần Lan 42
25 S. Berge Na Uy 33
26 O. Urhoghide Scotland 30
27 Arne Engels Anh 36
28 Paulo Bernardo Scotland 31
29 S. Bain Scotland 33
30 L. Shaw Israel 33
31 B. Siegrist Ireland 36
37 B. Atajic Bosnia-Herzgovina 31
38 D. Maeda Scotland 31
40 Jota Bồ Đào Nha 25
41 R. Hatate Italia 30
42 C. McGregor Scotland 31
49 J. Forrest Scotland 28
50 J. Mccart Scotland 29
53 C. Harper Ireland 29
56 A. Ralston Scotland 30
57 S. Welsh Scotland 28
68 M. Frame Bắc Ireland 26
90 M. Johnston Thế Giới 31
110 A. Ajeti Thụy Sỹ 27