Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Đức
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116) Thành lập: 1900 HLV: H. Flick Danh hiệu: 4 World Cup, 3 European Championship, 1 Confederations Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 20/11/2024 UEFA Nations League
Hungary 1 - 1 Đức
02:45 17/11/2024 UEFA Nations League
Đức 7 - 0 Bosnia & Herz
01:45 15/10/2024 UEFA Nations League
Đức 1 - 0 Hà Lan
01:45 12/10/2024 UEFA Nations League
Bosnia & Herz 1 - 2 Đức
01:45 11/09/2024 UEFA Nations League
Hà Lan 2 - 2 Đức
01:45 08/09/2024 UEFA Nations League
Đức 5 - 0 Hungary
22:59 05/07/2024 Euro 2024
T.B.Nha 1 - 1 Đức
02:00 30/06/2024 Euro 2024
Đức 2 - 0 Đan Mạch
02:00 24/06/2024 Euro 2024
Thụy Sỹ 1 - 1 Đức
22:59 19/06/2024 Euro 2024
Đức 2 - 0 Hungary
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Neuer | Đức | 38 |
2 | A. Rudiger | Đức | 31 |
3 | D. Raum | Đức | 33 |
4 | J. Tah | Đức | 25 |
5 | P. Groß | Đức | 31 |
6 | J. Kimmich | Đức | 29 |
7 | K. Havertz | Đức | 25 |
8 | T. Kroos | Đức | 34 |
9 | N. Fullkrug | Đức | 32 |
10 | J. Musiala | Đức | 21 |
11 | C. Fuhrich | Đức | 28 |
12 | O. Baumann | Đức | 34 |
13 | T. Muller | Đức | 35 |
14 | M. Beier | Đức | 21 |
15 | N. Schlotterbeck | Đức | 29 |
16 | W. Anton | Đức | 28 |
17 | F. Wirtz | Đức | 27 |
18 | M. Mittelstadt | Đức | 32 |
19 | L. Sane | Đức | 28 |
20 | B. Henrichs | Đức | 30 |
21 | I. Gundogan | Đức | 32 |
22 | M. ter Stegen | Đức | 32 |
23 | R. Andrich | Đức | 25 |
24 | R. Koch | Đức | 28 |
25 | E. Can | Đức | 23 |
26 | D. Undav | Đức | 31 |
Tin Đức