Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Everton
Thành phố: Liverpool
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Goodison Park (Sức chứa: 40569)

Thành lập: 1878

HLV: S. Dyche

Danh hiệu: Premier League(9), Championship(1), FA Cup(5), Community Shield(9), UEFA Cup Winners' Cup(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Brentford

20:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Everton

01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Wolves

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Liverpool

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Everton

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Chelsea

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Everton

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Nottingham Forest

21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Everton

01:45 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Aston Villa

22:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 0 - 0 Everton

22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 1 - 0 Everton

23:30 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 1 - 1 Fulham

21:15 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 0 - 2 Everton

23:30 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 0 - 0 Newcastle

21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 2 - 1 Crystal Palace

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Leicester City 1 - 1 Everton

01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh

Everton 1 - 1 Southampton

23:30 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 3 - 2 Everton

21:00 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 2 - 3 Bournemouth

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Pickford Anh 30
2 N. Patterson Scotland 25
3 N. Patte Scotland 23
4 M. Holgate Anh 28
5 M. Keane Anh 31
6 J. Tarkowski Anh 33
7 D. McNeil New Zealand 25
8 O. Mangala Bỉ 23
9 Calvert-Lewin Anh 27
10 I. Ndiaye 23
11 J. Harrison Anh 28
12 Joao Virginia Anh 27
13 N. Maupay Pháp 28
14 Beto Brazil 33
15 J. O'Brien Bosnia-Herzgovina 37
16 A. Doucoure Pháp 31
18 A. Young Anh 24
19 V. Mykolenko Ukraina 25
20 D. Alli Anh 28
21 N. Maupay Bồ Đào Nha 31
22 B. Godfrey Anh 26
23 S. Coleman Ireland 36
25 J. Gbamin 29
26 T. Davies Anh 26
27 I. Gueye Argentina 35
28 Y. Chermiti Pháp 30
29 J. Lindstrøm Bồ Đào Nha 24
30 C. Coady Anh 31
31 A. Begović Bosnia-Herzgovina 41
32 J. Branthwaite Tây Ban Nha 29
33 S. Rondon Venezuela 35
34 Baningime 26
35 Adeniran Anh 25
37 J. Garner Anh 23
42 T. Iroegbunam Anh 19
43 B. Crellin Anh 24
44 J. Metcalfe Anh 20
45 H. Armstrong Anh 17
47 T. Cannon Anh 27
50 E. Simms Argentina 39
51 L. Warrington Anh 22
58 M. Hunt Anh 23
61 L. Dobbin Anh 27
62 T. Onyango Anh 27
75 R. Dixon Anh 20
80 F. Delph Anh 35
92 C. Bates Anh 19