Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fulham
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Craven Cottage (Sức chứa: 25700)

Thành lập: 1879

HLV: Marco Silva

Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2), League One(1), League Two(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Fulham

01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Brighton

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Arsenal

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Fulham

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Southampton

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Fulham

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Bournemouth

21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Ipswich

01:45 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Fulham

21:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Leicester City vs Fulham

22:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 1 - 4 Wolves

22:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 0 - 2 Fulham

03:00 05/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 2 - 1 Brentford

23:30 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 1 - 1 Fulham

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 1 - 3 Aston Villa

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City 3 - 2 Fulham

21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 0 - 1 Fulham

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 3 - 1 Newcastle

01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh

Preston North End 1 - 1 Fulham

21:00 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 1 - 1 West Ham Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Leno Đức 32
2 K. Tete Hà Lan 29
3 C. Bassey 32
5 J. Andersen Đan Mạch 32
6 H. Reed Anh 29
7 R. Jimenez Mexico 32
8 H. Wilson Wales 27
9 Rodrigo Muniz Brazil 23
10 T. Cairney Scotland 33
11 A. Traore Tây Ban Nha 28
12 F. Ballo-Touré 33
13 T. Ream Mỹ 37
15 J. Cuenca Tây Ban Nha 25
16 S. Berge Na Uy 26
17 A. Iwobi 31
18 A. Pereira Brazil 28
19 R. Nelson Anh 24
20 S. Lukić Serbia 36
21 T. Castagne Wales 27
22 A. Iwobi 28
23 S. Benda Đức 31
24 J. King Anh 25
25 J. Onomah Pháp 28
26 J. Palhinha Bồ Đào Nha 29
27 K. Mbabu Bỉ 29
28 J. Stansfield Anh 28
29 Anguissa 29
30 R. Sessegnon Anh 24
31 I. Diop Pháp 27
32 E. Smith Rowe Anh 30
33 A. Robinson Anh 27
34 O. Aina 28
35 T. Francois Australia 24
38 Luke Harris Wales 19
40 D. Odoi Bỉ 36
44 De Fougerolles Anh 25
47 A. Kamara Pháp 29
57 K. Sekularac Thụy Sỹ 21
60 K. McDonald Scotland 36
62 J. King Anh 17
65 J. Stansfield Anh 22
110 A. Knockaert Pháp 33
117 M. Rodak Slovakia 28
310 Fabri Tây Ban Nha 37