Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Gent
Thành phố: Gent
Quốc gia: Bỉ
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 25/11/2024 VĐQG Bỉ

Anderlecht vs Gent

03:00 29/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Lugano vs Gent

00:15 02/12/2024 VĐQG Bỉ

Westerlo vs Gent

01:45 08/12/2024 VĐQG Bỉ

Gent vs Sint Truiden

02:00 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Gent vs Backa Topola

00:15 16/12/2024 VĐQG Bỉ

Gent vs Cercle Brugge

02:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Larne vs Gent

21:00 22/12/2024 VĐQG Bỉ

Standard Liege vs Gent

01:45 27/12/2024 VĐQG Bỉ

Gent vs Union Saint-Gilloise

21:00 11/01/2025 VĐQG Bỉ

Dender vs Gent

22:00 10/11/2024 VĐQG Bỉ

Gent 5 - 0 Standard Liege

00:45 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Gent 1 - 0 Omonia Nicosia

01:15 04/11/2024 VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk 0 - 0 Gent

00:30 28/10/2024 VĐQG Bỉ

Gent 0 - 2 Genk

23:45 24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Gent 2 - 1 Molde

01:45 20/10/2024 VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise 0 - 0 Gent

00:15 07/10/2024 VĐQG Bỉ

Sint Truiden 1 - 1 Gent

02:00 04/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Chelsea 4 - 2 Gent

23:30 29/09/2024 VĐQG Bỉ

Gent 3 - 0 OH Leuven

01:45 27/09/2024 VĐQG Bỉ

Cercle Brugge 2 - 1 Gent

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Nardi Châu Âu 34
2 J. Okumu Châu Á 34
4 K. Piatkowski Ba Lan 31
5 M. Ngadeu Thế Giới 34
6 E. Owusu Croatia 34
7 Hyun-seok Châu Á 34
8 Odjidja-Ofoe Châu Âu 34
9 R. Bezus Châu Âu 34
10 J. Hauge Châu Âu 34
11 H. Cuypers Thế Giới 34
12 N. De Ridder Thế Giới 34
13 J. De Sart Bỉ 34
14 Castro-Montes Thế Giới 34
15 B. Lagae Thế Giới 34
16 I. Salah Israel 36
17 A. Hjulsager Châu Âu 34
18 M. Samoise Bỉ 36
19 M. Fofana Thế Giới 34
20 Orban Gift Bỉ 34
21 Hanche-Olsen Châu Âu 34
22 S. Marreh Na Uy 31
23 J. Torunarigha Thế Giới 34
24 S. Kums Thế Giới 33
25 Nurio Fortuna Thế Giới 34
26 C. Coosemans Thế Giới 34
27 Simon Thế Giới 34
28 R. Van Hauter Châu Âu 34
29 L. Depoitre Thế Giới 33
30 N. Dorsch Châu Âu 34
31 B. Godeau Thế Giới 33
33 D. Roef Bỉ 25
34 Kleindienst Bỉ 26
39 A. Burssens Bỉ 25
40 R. Vanden Borre Thế Giới 33
44 A. Esiti Thế Giới 33
Tin Gent