Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Georgia
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 20/11/2024 UEFA Nations League
Séc 2 - 1 Georgia
00:00 17/11/2024 UEFA Nations League
Georgia 1 - 1 Ukraina
22:59 14/10/2024 UEFA Nations League
Georgia 0 - 1 Albania
01:45 12/10/2024 UEFA Nations League
Ukraina 1 - 0 Georgia
01:45 11/09/2024 UEFA Nations League
Albania 0 - 1 Georgia
22:59 07/09/2024 UEFA Nations League
Georgia 4 - 1 Séc
02:00 01/07/2024 Euro 2024
T.B.Nha 4 - 1 Georgia
02:00 27/06/2024 Euro 2024
Georgia 2 - 0 B.D.Nha
20:00 22/06/2024 Euro 2024
Georgia 1 - 1 Séc
22:59 18/06/2024 Euro 2024
T.N.Kỳ 3 - 1 Georgia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | G. Loria | Georgia | 38 |
2 | O. Kakabadze | Georgia | 37 |
3 | L. Dvali | Georgia | 43 |
4 | G. Kashia | Georgia | 37 |
5 | S. Kverkvelia | Georgia | 42 |
6 | G. Kochorashvili | Georgia | 37 |
7 | Kvaratskhelia | Georgia | 31 |
8 | Zivzivadze | Georgia | 35 |
9 | Davitashvili | Georgia | 32 |
10 | G. Chakvetadze | Georgia | 32 |
11 | G. Kvilitaia | Georgia | 31 |
12 | L. Gugeshashvili | Georgia | 37 |
13 | Gocholeishvili | Georgia | 37 |
14 | L. Lochoshvili | Georgia | 26 |
15 | G. Gvelesiani | Georgia | 36 |
16 | N. Kvekveskiri | Georgia | 41 |
17 | O. Kiteishvili | Georgia | 36 |
18 | S. Altunashvili | Georgia | 34 |
19 | L. Shengelia | Georgia | 37 |
20 | A. Mekvabishvili | Georgia | 29 |
21 | G. Tsitaishvili | Georgia | 29 |
22 | G. Mikautadze | Georgia | 38 |
23 | S. Lobjanidze | Georgia | 38 |
24 | J. Tabidze | Georgia | 32 |
25 | G. Mamardashvili | Georgia | 37 |
26 | G. Sigua | Georgia | 32 |
Tin Georgia