Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Latvia
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 17/11/2024 UEFA Nations League
Latvia 1 - 2 Armenia
02:45 15/11/2024 UEFA Nations League
North Macedonia 1 - 0 Latvia
01:45 14/10/2024 UEFA Nations League
Đảo Faroe 1 - 1 Latvia
22:59 10/10/2024 UEFA Nations League
Latvia 0 - 3 North Macedonia
22:59 10/09/2024 UEFA Nations League
Latvia 1 - 0 Đảo Faroe
22:59 07/09/2024 UEFA Nations League
Armenia 4 - 1 Latvia
22:59 11/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Latvia 1 - 0 Đảo Faroe
20:00 08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Latvia 0 - 2 Lithuania
00:00 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Latvia 1 - 1 Liechtenstein
00:00 22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Síp 1 - 1 Latvia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | K. Zviedris | Latvia | 44 |
2 | D. Balodis | Latvia | 44 |
3 | V. Jagodinskis | Latvia | 37 |
4 | K. Dubra | Latvia | 37 |
5 | Cernomordijs | Latvia | 37 |
6 | K. Tobers | Latvia | 37 |
7 | E. Daskevics | Latvia | 38 |
8 | R. Varslavans | Latvia | 40 |
9 | V. Gutkovskis | Latvia | 30 |
10 | M. Tonisevs | Latvia | 30 |
11 | Savalnieks | Latvia | 34 |
12 | R. Ozols | Latvia | 49 |
13 | R. Jurkovskis | Latvia | 43 |
14 | A. Ciganiks | Latvia | 34 |
15 | D. Zelenkovs | Latvia | 32 |
16 | A. Jaunzems | Latvia | 36 |
17 | L. Vapne | Latvia | 33 |
18 | D. Sits | Latvia | 37 |
19 | E. Birka | Latvia | 32 |
20 | R. Uldrikis | Latvia | 38 |
21 | D. Melniks | Latvia | 32 |
22 | A. Saveļjevs | Latvia | 34 |
23 | R. Matrevics | Latvia | 39 |
24 | Dubra | Latvia | 34 |
26 | Karasausks | Latvia | 39 |
101 | K.Ikstens | Latvia | 36 |
102 | Viktors Morozs | Latvia | 44 |
103 | Artem Rudnev | Latvia | 36 |
105 | R.Rugins | Latvia | 35 |
106 | O.Timofejev | Latvia | 34 |
Tin Latvia