Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Liverpool
Thành phố: Liverpool
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Anfield (Sức chứa: 55212)

Thành lập: 1892

HLV: J. Klopp

Danh hiệu: Premier League(19), Championship(4), UEFA Champions League(6), FA Cup(8), UEFA Europa League(3), League Cup(9), Community Shield(16), UEFA Super Cup(4), FIFA Club World Cup(1), Premier League Asia Trophy(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 24/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Liverpool

03:00 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Liverpool vs Real Madrid

23:00 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Man City

01:45 05/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Liverpool

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Liverpool

23:45 10/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Girona vs Liverpool

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Fulham

02:00 17/12/2024 Liên Đoàn Anh

Southampton vs Liverpool

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Liverpool

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Leicester City

03:00 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 0 Aston Villa

03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Liverpool 4 - 0 B.Leverkusen

22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 1 Brighton

02:30 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Brighton 2 - 3 Liverpool

23:30 27/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 2 - 2 Liverpool

02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Leipzig 0 - 1 Liverpool

22:30 20/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 1 Chelsea

18:30 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 0 - 1 Liverpool

02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Liverpool 2 - 0 Bologna

23:30 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 1 - 2 Liverpool

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Alisson Brazil 32
2 J. Gomez Anh 27
3 W. Endo Nhật Bản 31
4 V. van Dijk Hà Lan 33
5 I. Konate Pháp 25
6 Thiago Tây Ban Nha 33
7 L. Diaz Colombia 27
8 D. Szoboszlai Hungary 24
9 D. Nunez Uruguay 25
10 A. Mac Allister Argentina 26
11 M. Salah Ai Cập 32
13 Adrian Tây Ban Nha 37
14 F. Chiesa Italia 27
15 Chamberlain Anh 31
16 M. Grujic Serbia 28
17 C. Jones Anh 23
18 C. Gakpo Hà Lan 25
19 H. Elliott Anh 21
20 Diogo Jota Bồ Đào Nha 28
21 K. Tsimikas Hy Lạp 28
22 L. Karius Đức 31
23 L. Diaz Colombia 27
26 A. Robertson Anh 30
27 D. Nunez Uruguay 25
32 J. Matip 33
38 R. Gravenberch Hà Lan 22
40 L. Millar Canada 25
42 B. Clark Anh 19
43 Stefan Bajcetic Tây Ban Nha 20
44 L. Chambers Anh 19
45 M. Pitaluga Brazil 25
45 Dixon-Bonner Anh 23
46 R. Williams Hy Lạp 40
47 N. Phillips Anh 22
48 C. Scanlon Anh 20
49 K. Gordon Anh 20
50 B. Doak Scotland 21
53 J. McConnell Anh 21
56 V. Jaroš Séc 25
62 C. Kelleher Ireland 26
63 O. Beck Wales 22
65 A. Nallo Anh 23
66 T. Arnold Anh 26
67 L. Koumas Wales 19
72 van den Berg Hà Lan 23
75 L. Longstaff Anh 23
76 J. Danns Anh 18
78 J. Quansah Anh 20
80 T. Morton Anh 22
82 M. Woltman Anh 21
84 C. Bradley Bắc Ireland 21
86 H. Blair Anh 21
91 L. Stephenson Anh 21
95 H. Davies Anh 21
98 T. Nyoni Anh 17