Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Luton Town
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Kenilworth Road(Sức chứa: 10226)

Thành lập: 1885

HLV: N. Jones

Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League One, 1 National League, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 28/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Luton Town

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Luton Town

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Swansea City

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Stoke City

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Luton Town

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Derby County

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Luton Town

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Luton Town

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Norwich

21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

QPR vs Luton Town

22:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 1 - 0 Hull City

19:30 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 5 - 1 Luton Town

03:00 07/11/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 1 - 0 Cardiff City

03:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 1 - 1 West Brom

18:30 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 2 Luton Town

01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 1 - 2 Sunderland

18:30 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 3 - 0 Watford

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 2 - 0 Luton Town

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 2 - 2 Oxford Utd

02:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 3 - 1 Luton Town

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Shea Anh 27
2 R. Walters Anh 27
3 A. Bell Anh 27
4 T. Lockyer Anh 27
5 M. Andersen Anh 27
6 M. McGuinness Ireland 31
7 V. Moses 41
8 T. Krauß Đức 27
9 C. Morris Anh 27
10 C. Woodrow Anh 27
11 E. Adebayo Anh 27
12 I. Kaboré Anh 34
13 M. Nakamba Anh 27
14 T. Chong Hà Lan 25
15 Teden Mengi Anh 22
16 R. Burke Anh 27
17 P. Mpanzu Anh 27
18 J. Clark Anh 27
19 J. Brown Scotland 26
20 L. Walsh Ireland 23
22 A. Campbell Anh 27
23 T. Krul Hà Lan 27
24 T. Kaminski Anh 45
25 J. Taylor Anh 27
26 S. Baptiste Anh 27
27 D. Hashioka Anh 19
28 A. Lokonga Bỉ 26
29 T. Holmes Anh 27
30 A. Townsend Anh 31
32 F. Onyedinma 27
34 E. Horvath Anh 27
38 J. Johnson Anh 18
43 Z. Nelson Anh 19
44 A. Piesold Anh 19
45 A. Doughty Anh 27