Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Lyon
Thành phố: Lyon
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Parc Olympique Lyonnais(Sức chứa: 59186)

Thành lập: 1950

HLV: P. Bosz

Danh hiệu: Ligue 1 (7), Ligue 2 (3), Coupe de France (5), Coupe de la Ligue (1), Trophée des Champions (8)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:45 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Karabakh Agdam vs Lyon

23:00 01/12/2024 VĐQG Pháp

Lyon vs Nice

03:00 08/12/2024 VĐQG Pháp

Angers vs Lyon

02:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Lyon vs Ein.Frankfurt

02:45 16/12/2024 VĐQG Pháp

PSG vs Lyon

02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp

Lyon vs Montpellier

02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp

Stade Brestois vs Lyon

02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp

Lyon vs Toulouse

23:45 23/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce vs Lyon

02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Lyon

03:00 24/11/2024 VĐQG Pháp

Stade Reims 1 - 1 Lyon

02:45 11/11/2024 VĐQG Pháp

Lyon 1 - 0 Saint Etienne

03:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Hoffenheim 2 - 2 Lyon

03:00 02/11/2024 VĐQG Pháp

Lille 1 - 1 Lyon

21:00 27/10/2024 VĐQG Pháp

Lyon 2 - 2 Auxerre

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Lyon 0 - 1 Besiktas

20:00 20/10/2024 VĐQG Pháp

Le Havre 0 - 4 Lyon

20:00 06/10/2024 VĐQG Pháp

Lyon 2 - 0 Nantes

02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Rangers 1 - 4 Lyon

20:00 29/09/2024 VĐQG Pháp

Toulouse 1 - 2 Lyon

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Lopes Bồ Đào Nha 34
2 S. Diomande 23
3 N. Tagliafico Argentina 32
4 P. Akouokou 27
5 D. Lovren Croatia 29
6 M. Caqueret Pháp 24
7 J. Veretout Pháp 31
8 C. Tolisso Pháp 30
9 G. Orban 22
10 A. Lacazette Pháp 33
11 M. Fofana Bỉ 21
12 W. Zaha 26
14 Adryelson Brazil 25
15 T. Tessmann Mỹ 23
16 Abner 25
17 S. Benrahma Algeria 29
18 M. Cherki Algeria 21
19 M. Niakhaté Bồ Đào Nha 21
20 S. Kumbedi Pháp 24
21 M. Sarr Brazil 30
22 Clinton Mata Bỉ 32
23 Lucas Perri Pháp 32
24 J. Lepenant Pháp 21
25 O. Mangala Bỉ 26
27 W. Omari Pháp 24
29 M. Sarr Pháp 19
30 J. Bengui Joao Pháp 19
31 N. Matic Serbia 36
34 M. Diawara Pháp 26
36 Sekou Lega Pháp 21
37 E. Nuamah 26
40 R. Descamps Pháp 28
47 Jefferson Brazil 34
55 Caleta-Car Pháp 28
69 G. Mikautadze Georgia 31
77 Reine-Adelaide Italia 26
80 S. Alvero Pháp 26
84 M. El Arouch Pháp 20
98 Maitland-Niles Anh 27
107 S. Benra Algeria 27
117 Mama Thụy Điển 23