Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Man City
Thành phố: Manchester
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Etihad (Sức chứa: 55097)

Thành lập: 1880

HLV: Pep Guardiola

Danh hiệu: Premier League(8), Championship(7), FA Cup(6), League Cup(7), Community Shield(6), UEFA Cup Winners' Cup(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 24/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Tottenham

03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Man City vs Feyenoord

23:00 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Man City

01:45 05/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Nottingham Forest

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Man City

02:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Juventus vs Man City

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Man Utd

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Man City

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Everton

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Leicester City vs Man City

00:30 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 2 - 1 Man City

03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Sporting Lisbon 4 - 1 Man City

22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 2 - 1 Man City

03:15 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Tottenham 2 - 1 Man City

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City 1 - 0 Southampton

02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Man City 5 - 0 Sparta Praha

20:00 20/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 1 - 2 Man City

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City 3 - 2 Fulham

02:00 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Slo. Bratislava 0 - 4 Man City

18:30 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 1 - 1 Man City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 K. Walker Anh 34
3 Ruben Dias Bồ Đào Nha 27
4 K. Phillips Anh 25
5 John Stones Anh 26
6 N. Ake Hà Lan 29
8 M. Kovacic Croatia 30
9 E. Haaland Na Uy 24
10 J. Grealish Anh 29
11 J. Doku Bỉ 22
12 I. Kabore 25
13 Z. Steffen Mỹ 29
16 Rodri Tây Ban Nha 28
17 De Bruyne Bỉ 33
18 S. Ortega Đức 32
19 I. Gundogan Đức 34
20 Bernardo Silva Bồ Đào Nha 30
22 B. Mendy Pháp 30
24 J. Gvardiol Croatia 22
25 M. Akanji Ba Lan 29
26 Savinho Brazil 23
27 M. Nunes Bồ Đào Nha 26
31 Ederson Brazil 31
33 S. Carson Anh 39
34 P. Sandler Hà Lan 27
43 M. Lopes Bồ Đào Nha 29
47 P. Foden Anh 24
48 L. Delap Anh 21
52 O. Bobb Na Uy 23
53 S. Edozie Anh 21
55 Fernando Brazil 37
56 J. Wright Anh 19
61 F. Nmecha Đức 24
66 J. Simpson-Pusey Anh 17
68 M. Alleyne Anh 19
69 T. Doyle Anh 23
72 T. Bellis Anh 22
75 N. O'Reilly Anh 19
76 M. Susoho Tây Ban Nha 19
78 Harwood-Bellis Anh 22
82 R. Lewis Anh 20
87 J. McAtee Anh 21
88 R. Dionkou Anh 23
92 M. Hamilton Anh 20
98 Yan Couto Brazil 22
99 B. Knight Anh 22