Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Man Utd
Thành phố: Manchester
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212)

Thành lập: 1878

HLV: Erik Ten Hag

Danh hiệuPremier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:30 24/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Man Utd

03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Man Utd vs Bodo Glimt

20:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Everton

01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Man Utd

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Nottingham Forest

23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Vik.Plzen vs Man Utd

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Man Utd

02:00 17/12/2024 Liên Đoàn Anh

Tottenham vs Man Utd

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Bournemouth

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Man Utd

21:00 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 3 - 0 Leicester City

03:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Man Utd 2 - 0 PAOK

23:30 03/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 1 - 1 Chelsea

02:45 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Man Utd 5 - 2 Leicester City

21:00 27/10/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 2 - 1 Man Utd

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce 1 - 1 Man Utd

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 2 - 1 Brentford

20:00 06/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 0 - 0 Man Utd

02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Porto 3 - 3 Man Utd

22:30 29/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 0 - 3 Tottenham

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Bayındır Thổ Nhĩ Kỳ 26
2 V. Lindelof Thụy Điển 30
3 N. Mazraoui Đức 27
4 M. de Ligt Hà Lan 25
5 H. Maguire Anh 31
6 L. Martinez Argentina 26
7 Mason Mount Anh 25
8 B. Fernandes Bồ Đào Nha 30
9 R. Hojlund Đan Mạch 21
10 M. Rashford Anh 27
11 J. Zirkzee Hà Lan 23
12 T. Malacia Hà Lan 25
13 L. Grant Anh 41
14 Eriksen Đan Mạch 32
15 L. Yoro Pháp 19
16 A. Diallo 22
17 A. Garnacho Argentina 20
18 Casemiro Brazil 32
19 R. Varane Pháp 31
20 Diogo Dalot Bồ Đào Nha 25
21 Antony Brazil 24
22 T. Heaton Anh 38
23 L. Shaw Anh 29
24 A. Onana 28
25 M. Ugarte Bồ Đào Nha 36
26 D. Henderson Anh 27
33 B. Williams Anh 24
35 J. Evans Anh 36
36 E. Wheatley Anh 18
37 K. Mainoo Anh 19
38 A. Tuanzebe Bỉ 27
40 R. Vítek Séc 22
41 H. Amass Anh 20
42 A. Fernandez Tây Ban Nha 20
43 T. Collyer Anh 26
44 D. Gore Scotland 20
47 S. Shoretire Tây Ban Nha 26
49 A. Garnacho Argentina 21
51 M. Kovar Séc 24
52 J. Hugill Anh 21
55 Z. Iqbal Iraq 23
57 J. Fletcher Anh 17
59 L. Ramazani Bỉ 23
62 O. Forson Anh 20
63 M. Jurado Wales 21
65 T. Collyer Anh 20
66 R. Bennett Anh 21
70 H. Amass Anh 17
72 C. Savage Wales 22
73 K. Mainoo Anh 20
75 J. Fitzgerald Anh 17
84 E. Wheatley Anh 18
97 C. McNeill Anh 22
98 I. Hansen-Aaroen Na Uy 21
99 C. Wellens Anh 22