Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Newcastle
Thành phố: Newcastle
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: St. James' Park (Sức chứa: 52389)

Thành lập: 1892

HLV: E. Howe

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(4), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(6), Community Shield(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 26/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs West Ham Utd

22:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Newcastle

01:45 05/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Liverpool

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Brentford vs Newcastle

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Leicester City

02:00 17/12/2024 Liên Đoàn Anh

Newcastle vs Brentford

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Newcastle

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Aston Villa

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Newcastle

21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Newcastle

21:00 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 1 - 3 Newcastle

19:30 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 1 - 0 Arsenal

02:45 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Newcastle 2 - 0 Chelsea

21:00 27/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 2 - 1 Newcastle

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 0 - 1 Brighton

23:30 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 0 - 0 Newcastle

01:45 02/10/2024 Liên Đoàn Anh

Newcastle 1 - 0 Wimbledon

18:30 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 1 - 1 Man City

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 3 - 1 Newcastle

22:30 15/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 1 - 2 Newcastle

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Dubravka Slovakia 35
2 K. Trippier Anh 34
3 P. Dummett Wales 33
4 S. Botman Hà Lan 24
5 F. Schar Thụy Sỹ 33
6 J. Lascelles Anh 31
7 Joelinton Brazil 28
8 S. Tonali Italia 25
9 C. Wilson Anh 32
10 A. Gordon Anh 27
11 H. Barnes Anh 35
12 J. Lewis Bắc Ireland 26
13 M. Targett Anh 29
14 A. Isak Thụy Điển 25
15 H. Barnes Anh 27
16 J. Hendrick Ireland 32
17 E. Krafth Thụy Điển 30
18 W. Osula Đức 35
19 O. Vlachodimos Hy Lạp 30
20 L. Hall Anh 20
21 T. Livramento Anh 30
22 N. Pope Anh 32
23 J. Murphy Anh 38
24 M. Almiron Paraguay 30
25 L. Kelly Anh 26
26 J. Ruddy Anh 34
27 Woodman Anh 33
28 J. Willock Anh 25
29 M. Gillespie Anh 32
30 C. Atsu 32
32 E. Anderson Scotland 22
33 D. Burn Anh 27
34 D. Gayle Anh 34
36 S. Longstaff Anh 27
39 B. Guimaraes Brazil 27
40 J. White Anh 22
42 N. Bentaleb Algeria 30
45 L. Cass Anh 24
47 Sorensen Đan Mạch 25
49 A. Diallo Anh 21
50 T. Allan Anh 25
54 A. Murphy Ireland 20
67 L. Miley Anh 19
180 S. Tonali Italia 24
Tin Newcastle