Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Preston North End
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Deepdale (Sức chứa: 23408)

Thành lập: 1863

HLV: R. Lowe

Danh hiệu: 2 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 League Two, 2 FA Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Preston North End

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs West Brom

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Preston North End

01:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City vs Preston North End

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Leeds Utd

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

QPR vs Preston North End

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Hull City

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Sheffield Wed.

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Preston North End

21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Oxford Utd

22:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 1 Derby County

22:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 3 - 1 Preston North End

03:00 07/11/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 0 - 0 Sunderland

22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 3 Bristol City

02:45 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Preston North End 0 - 3 Arsenal

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 3 - 3 Preston North End

01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 2 - 2 Norwich

18:30 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 0 Coventry

18:30 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 0 - 0 Preston North End

01:45 03/10/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 3 - 0 Watford

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Woodman Anh 34
2 A. Fernández Tây Ban Nha 21
3 G. Cunningham Anh 36
4 B. Whiteman Anh 39
5 J. Whatmough Anh 37
6 L. Lindsay Australia 32
7 W. Keane 35
8 A. McCann Australia 39
9 E. Riis Anh 47
10 Frokjær-Jensen 32
11 R. Brady Anh 32
12 D. Iversen Scotland 40
13 D. Cornell Thế Giới 34
14 J. Storey Anh 36
15 T. Parrott Anh 37
16 A. Hughes Bắc Ireland 41
17 L. Stewart Anh 37
18 R. Ledson Bắc Ireland 35
19 E. Riis Anh 40
20 S. Greenwood Anh 38
21 D. Cornell Đức 43
22 S. Pordarson Anh 31
23 J. Okkels Đan Mạch 37
24 S. Maguire Anh 32
25 D. Holmes Anh 30
26 J. Whatmough Anh 36
27 Holland-Wilkinson Thế Giới 34
28 M. Osmajic Montenegro 27
29 Kesler-Hayden Anh 31
30 Brownhill Anh 29
31 T. Mawene Ireland 29
32 J. Earl Anh 28
33 K. Best Anh 27
35 N. Mawene Anh 26
39 M. O'Neil Wales 32
40 J. Bowler Anh 25
41 B. Diaby Anh 39
44 B. Potts Anh 30
45 J. Murphy Thế Giới 31
Tin Preston North End