Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Southampton
Thành phố: Southampton
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: St. Mary's (Sức chứa: 32689)

Thành lập: 1885

HLV: R. Hasenhuttl

Danh hiệu: 1 FA Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Southampton

01:45 05/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Chelsea

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Southampton

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Tottenham

02:00 17/12/2024 Liên Đoàn Anh

Southampton vs Liverpool

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Southampton

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs West Ham Utd

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Southampton

21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Brentford

02:00 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Southampton

22:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 2 - 0 Southampton

22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 1 - 0 Everton

02:45 30/10/2024 Liên Đoàn Anh

Southampton 3 - 2 Stoke City

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City 1 - 0 Southampton

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 2 - 3 Leicester City

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 3 - 1 Southampton

02:00 01/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 3 - 1 Southampton

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 1 - 1 Ipswich

01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh

Everton 1 - 1 Southampton

18:30 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 0 - 3 Man Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. McCarthy Anh 35
2 Walker-Peters Anh 27
3 R. Manning Anh 27
4 F. Downes Anh 27
5 J. Stephens Anh 30
6 Harwood-Bellis Anh 26
7 J. Aribo 28
8 W. Smallbone Anh 30
9 A. Armstrong Anh 27
10 A. Lallana Anh 36
11 R. Stewart Anh 27
12 P. Onuachu 27
13 J. Lumley Anh 25
14 J. Bree Anh 24
15 N. Wood-Gordon Anh 22
16 Y. Sugawara Nhật Bản 24
17 B. Brereton Chi Lê 32
18 M. Fernandes Argentina 27
19 C. Archer Anh 26
20 K. Sulemana 24
21 C. Taylor Australia 22
22 M. Cornet 25
23 S. Edozie Anh 21
24 R. Fraser Na Uy 30
25 F. Gardos Rumany 36
26 L. Ugochukwu Pháp 21
27 S. Amo-Ameyaw Anh 25
28 J. Larios Tây Ban Nha 20
29 J. Vokins Anh 24
30 A. Ramsdale Anh 26
31 G. Bazunu Ireland 24
32 P. Onuachu 35
33 T. Dibling Anh 18
35 Bednarek Ba Lan 28
36 D. Brooks Wales 27
37 Bella-Kotchap Đức 28
40 D. Nlundulu Anh 25
41 H. Lewis Anh 27
64 A. Jankewitz Thụy Sỹ 23
72 K. Chauke Anh 21
118 S. Mara Pháp 22
131 D. Fox Scotland 38