Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Reims |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Auguste-Delaune II (Sức chứa: 21684) Thành lập: 1909 HLV: Óscar García |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 30/11/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Lens
23:00 08/12/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Stade Reims
03:00 15/12/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Monaco
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Stade Reims
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Nice
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Le Havre
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Stade Reims
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Nantes
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Stade Reims
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Angers
03:00 24/11/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 1 Lyon
22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 0 - 3 Stade Reims
21:00 03/11/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 0 Stade Reims
00:00 27/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 2 Stade Brestois
22:00 20/10/2024 VĐQG Pháp
Auxerre 2 - 1 Stade Reims
22:00 06/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 4 - 2 Montpellier
22:00 29/09/2024 VĐQG Pháp
Angers 1 - 3 Stade Reims
02:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 1 PSG
22:00 15/09/2024 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 2 Stade Reims
22:00 01/09/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 2 - 1 Rennes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Pentz | Pháp | 21 |
2 | J. Okumu | 27 | |
3 | K. Doumbia | Pháp | 30 |
4 | M. Busi | Bỉ | 25 |
5 | E. Agbadou | Pháp | 37 |
6 | V. Atangana Edoa | Pháp | 27 |
7 | J. Ito | Na Uy | 23 |
8 | A. Richardson | Thụy Điển | 25 |
9 | M. Daramy | Đan Mạch | 23 |
10 | T. Teuma | Kosovo | 29 |
11 | A. Salama | Pháp | 22 |
13 | F. Doucoure | 23 | |
14 | R. Khadra | Kosovo | 31 |
15 | M. Munetsi | Pháp | 28 |
16 | Y. Diouf | Pháp | 25 |
17 | K. Nakamura | Nhật Bản | 22 |
18 | S. Akieme | Tây Ban Nha | 21 |
19 | J. Wilson-Esbrand | Anh | 25 |
20 | I. Kebbal | Pháp | 33 |
21 | C. Kipré | Pháp | 26 |
22 | O. Diakité | Pháp | 27 |
23 | Aurélio Buta | Algeria | 26 |
24 | E. Agbadou | 24 | |
25 | T. De Smet | Bỉ | 26 |
26 | B. Stambouli | Pháp | 22 |
27 | E. Toure | 23 | |
28 | B. Locko | Pháp | 22 |
30 | N. Penneteau | Pháp | 43 |
32 | T. Foket | Bỉ | 30 |
36 | Konan | Pháp | 29 |
39 | J. Ito | Nhật Bản | 31 |
41 | I. Diakité | Pháp | 27 |
43 | C. Keita | Pháp | 21 |
45 | T. Koudou | Pháp | 27 |
49 | V. Atangana | Pháp | 23 |
53 | A. Tchaptchet | Pháp | 18 |
55 | N. Sangui | Pháp | 25 |
65 | M. Mbow | 24 | |
67 | M. Diakhon | Pháp | 27 |
70 | A. Flips | Pháp | 24 |
71 | Y. Fofana | Pháp | 25 |
72 | A. Koné | 19 | |
73 | I. Orazi | Ireland | 17 |
92 | Abdoul Koné | Pháp | 25 |
94 | Y. Diouf | Pháp | 24 |
96 | A. Olliero | Pháp | 27 |
240 | M. Cafaro | Pháp | 27 |