Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Steaua Bucuresti
Thành phố: Bucuresti
Quốc gia: Rumany
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 23/11/2024 VĐQG Romania

Steaua Bucuresti vs Unirea Slobozia

03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Steaua Bucuresti vs Olympiakos

21:00 30/11/2024 VĐQG Romania

Otelul Galati vs Steaua Bucuresti

18:00 04/12/2024 Cúp Romania

Agricola Borcea vs Steaua Bucuresti

21:00 07/12/2024 VĐQG Romania

Steaua Bucuresti vs Botosani

23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Hoffenheim vs Steaua Bucuresti

18:00 18/12/2024 Cúp Romania

Steaua Bucuresti vs Universitatea Craiova

23:45 23/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Karabakh Agdam vs Steaua Bucuresti

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Steaua Bucuresti vs Man Utd

01:00 22/11/2024 VĐQG Romania

Botosani 1 - 0 Steaua Bucuresti

02:00 11/11/2024 VĐQG Romania

Universitaea Cluj 1 - 2 Steaua Bucuresti

00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Steaua Bucuresti 2 - 0 Midtjylland

02:00 04/11/2024 VĐQG Romania

Universitatea Craiova 1 - 1 Steaua Bucuresti

02:00 31/10/2024 Cúp Romania

Dinamo Bucuresti 0 - 4 Steaua Bucuresti

02:00 28/10/2024 VĐQG Romania

Steaua Bucuresti 0 - 0 Rapid Bucuresti

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Rangers 4 - 0 Steaua Bucuresti

01:00 21/10/2024 VĐQG Romania

Dinamo Bucuresti 0 - 2 Steaua Bucuresti

01:00 07/10/2024 VĐQG Romania

Steaua Bucuresti 3 - 2 Gloria Buzau

02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

PAOK 0 - 1 Steaua Bucuresti

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F.Nita Rumany 37
2 V. Cretu Rumany 34
3 I. Pantiru Thế Giới 29
5 J. Dawa 28
7 A.Chipciu Rumany 35
8 L.Filip Rumany 34
9 D. Birligea Rumany 30
10 O. Popescu Rumany 37
11 D. Miculescu Rumany 39
12 Cojocaru Rumany 31
13 A.Tosca Rumany 32
14 B. Golubovic Rumany 38
15 M. Stefanescu Thế Giới 29
16 Guiherme Rumany 34
17 A. Jakolis Rumany 27
18 M. Edjouma Rumany 44
19 Daniel Popa Rumany 40
20 V. Achim Thế Giới 26
21 V. Chiriches Rumany 27
22 Alcenat Rumany 36
23 M. Bertasius Lithuania 37
24 W. Baeten Rumany 35
27 Rick Boldrin Rumany 29
28 A. Pantea Rumany 38
29 A. Musi Thế Giới 29
30 S. Ngezana Rumany 35
32 S.Tarnovanu Rumany 29
33 R. Radunovic Bồ Đào Nha 37
35 A. Baluta Rumany 29
42 B. Alhassan Thế Giới 31
55 A. Bourceanu Thế Giới 26
70 Luis Phelipe Rumany 36
80 Iancu Thế Giới 29
99 A. Vlad Rumany 25
Tin Steaua Bucuresti