Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thụy Điển
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 20/11/2024 UEFA Nations League
Thụy Điển 6 - 0 Azerbaijan
02:45 17/11/2024 UEFA Nations League
Thụy Điển 2 - 1 Slovakia
01:45 15/10/2024 UEFA Nations League
Estonia 0 - 3 Thụy Điển
01:45 12/10/2024 UEFA Nations League
Slovakia 2 - 2 Thụy Điển
01:45 09/09/2024 UEFA Nations League
Thụy Điển 3 - 0 Estonia
22:59 05/09/2024 UEFA Nations League
Azerbaijan 1 - 3 Thụy Điển
23:00 08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Thụy Điển 0 - 3 Serbia
00:00 06/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Đan Mạch 2 - 1 Thụy Điển
01:00 26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Thụy Điển 1 - 0 Albania
02:45 22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
B.D.Nha 5 - 2 Thụy Điển
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Olsen | Thụy Điển | 34 |
2 | L. Wahlqvist | Thụy Điển | 37 |
3 | V. Lindelof | Thụy Điển | 30 |
4 | I. Hien | Thụy Điển | 39 |
5 | M. Olsson | Thụy Điển | 36 |
6 | E. Holm | Thụy Điển | 30 |
7 | V. Claesson | Thụy Điển | 39 |
8 | A. Ekdal | Thụy Điển | 35 |
9 | A. Isak | Thụy Điển | 38 |
10 | E. Forsberg | Thụy Điển | 33 |
11 | G. Lagerbielke | Thụy Điển | 37 |
12 | V. Johansson | Thụy Điển | 34 |
13 | K. Sema | Thụy Điển | 34 |
14 | J. Karlsson | Thụy Điển | 31 |
15 | C. Starfelt | Thụy Điển | 32 |
16 | J. Karlström | Thụy Điển | 30 |
17 | V. Gyokeres | Thụy Điển | 32 |
18 | Gustafson | Thụy Điển | 41 |
19 | M. Rohden | Thụy Điển | 33 |
20 | J. Cajuste | Thụy Điển | 38 |
21 | D. Kulusevski | Thụy Điển | 35 |
22 | R. Quaison | Thụy Điển | 32 |
23 | K. Nordfeldt | Thụy Điển | 34 |
24 | M. Danielsson | Thụy Điển | 42 |
25 | J. Larsson | Thụy Điển | 33 |
26 | J. Cajuste | Thụy Điển | 34 |
33 | Hrgota | Thụy Điển | 31 |
Tin Thụy Điển