Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Union Berlin
Thành phố: Berlin
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐStadion An der Alten Försterei (Sức chứa: 22467)

Thành lập: 1966

HLV: U. Fischer

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 23/11/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg vs Union Berlin

21:30 30/11/2024 VĐQG Đức

Union Berlin vs B.Leverkusen

02:30 07/12/2024 VĐQG Đức

Stuttgart vs Union Berlin

21:30 14/12/2024 VĐQG Đức

Union Berlin vs Bochum

20:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs Union Berlin

20:30 11/01/2025 VĐQG Đức

Heidenheim vs Union Berlin

20:30 15/01/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Augsburg

20:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Mainz

20:30 25/01/2025 VĐQG Đức

St. Pauli vs Union Berlin

20:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Leipzig

02:30 09/11/2024 VĐQG Đức

Union Berlin 0 - 0 Freiburg

21:30 02/11/2024 VĐQG Đức

Bayern Munich 3 - 0 Union Berlin

02:45 31/10/2024 Cúp Đức

A.Bielefeld 2 - 0 Union Berlin

23:30 27/10/2024 VĐQG Đức

Union Berlin 1 - 1 Ein.Frankfurt

20:30 20/10/2024 VĐQG Đức

Holstein Kiel 0 - 2 Union Berlin

20:30 05/10/2024 VĐQG Đức

Union Berlin 2 - 1 B.Dortmund

20:30 28/09/2024 VĐQG Đức

M.gladbach 1 - 0 Union Berlin

20:30 21/09/2024 VĐQG Đức

Union Berlin 2 - 1 Hoffenheim

20:30 14/09/2024 VĐQG Đức

Leipzig 0 - 0 Union Berlin

01:30 31/08/2024 VĐQG Đức

Union Berlin 1 - 0 St. Pauli

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Ronnow Croatia 33
2 K. Vogt Đức 28
3 P. Jaeckel Đức 36
4 Diogo Leite Bồ Đào Nha 35
5 D. Doekhi Hà Lan 26
7 Y. Vertessen Bỉ 26
8 R. Khedira Đức 28
9 M. Kaufmann Phần Lan 30
10 K. Volland Đức 32
11 J. Wooyeong Hàn Quốc 34
12 J. Jensen Ma rốc 31
13 A. Schafer Hungary 25
14 L. Querfeld Áo 21
15 Tom Rothe Đức 20
16 B. Hollerbach Đức 23
17 J. Siebatcheu Mỹ 25
18 J. Juranovic Croatia 27
19 J. Haberer Đức 33
20 L. Bénes Slovakia 28
21 T. Skarke Đức 29
23 L. Bonucci Italia 33
24 G. Haraguchi Nhật Bản 36
25 T. Baumgartl Đức 30
26 J. Roussillon Pháp 25
28 C. Trimmel Áo 37
29 L. Tousart Pháp 27
30 K. Mohwald Đức 30
31 R. Knoche Đức 32
32 M. Ingvartsen Đan Mạch 28
34 Malick Sanogo Đức 39
35 M. Nicolas Đức 27
36 A. Kemlein Đức 27
37 A. Schwolow Đức 29
39 Y. Stein Mỹ 22
40 J. Leweling Đức 24
41 Schlotterbeck Đức 25
290 M. Parensen Đức 38