Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Valladolid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Municipal José Zorrilla (Sức chứa: 26512) Thành lập: 1928 HLV: Sergio Danh hiệu: 3 Segunda Division |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Valladolid
22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid vs Atletico Madrid
01:00 15/11/2024 Giao Hữu CLB
Valladolid 2 - 0 AVS Futebol
00:30 11/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 1 Athletic Bilbao
20:00 02/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna 1 - 0 Valladolid
03:00 30/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
Astur CF 1 - 4 Valladolid
19:00 26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 2 Villarreal
02:00 19/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 2 - 3 Valladolid
01:30 11/10/2024 Giao Hữu CLB
Leganes 3 - 1 Valladolid
23:30 05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 2 Rayo Vallecano
02:00 28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 2 Mallorca
00:00 25/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 2 - 1 Valladolid
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Andre Ferreira | Bồ Đào Nha | 35 |
2 | Luis Perez | Tây Ban Nha | 29 |
3 | D. Torres | Tây Ban Nha | 32 |
4 | V. Meseguer | Tây Ban Nha | 27 |
5 | J. Sanchez | Tây Ban Nha | 27 |
6 | C. Ozkacar | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
7 | M. Sylla | Tây Ban Nha | 26 |
8 | K. Perez | Tây Ban Nha | 27 |
9 | Marcos Andre | Brazil | 28 |
10 | Ivan Sanchez | Tây Ban Nha | 33 |
11 | Raúl Moro | Tây Ban Nha | 31 |
12 | Mario Martin | Tây Ban Nha | 38 |
13 | K. Hein | Estonia | 37 |
14 | Juanmi | Tây Ban Nha | 29 |
15 | E. Cömert | Tunisia | 32 |
16 | C. de la Hoz | Tây Ban Nha | 33 |
17 | Roque Mesa | Tây Ban Nha | 38 |
18 | D. Machis | Venezuela | 29 |
19 | A. Ndiaye | Tây Ban Nha | 29 |
20 | S. Juric | Croatia | 26 |
21 | S. Amallah | Tây Ban Nha | 32 |
22 | Lucas Rosa | Venezuela | 35 |
23 | A. Tuhami | Ma rốc | 29 |
24 | Kenedy | Brazil | 28 |
25 | C. Larin | Canada | 35 |
26 | Samuel Perez | Tây Ban Nha | 27 |
27 | Ivan Fresneda | Tây Ban Nha | 30 |
28 | Chuky | Tây Ban Nha | 25 |
30 | Raul Chasco | Brazil | 24 |
31 | S. Plaza | Ecuador | 25 |
32 | Koke | Tây Ban Nha | 21 |
34 | R. Corral | Tây Ban Nha | 27 |
35 | J. Bah | 27 | |
38 | Isra Sala | Tây Ban Nha | 25 |
90 | E. Unal | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |